Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ái quốc


[ái quốc]
to love one's country; to be a patriot
Lòng ái quốc
Patriotism
ái quốc ca
Ballad of patriotism



To be a patriot, to love one's country
nhà ái quốc a patriot


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.